|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chinh phục
verb
To conquer chinh phục thiên nhiên to conquer nature
To win, to win over
![](img/dict/02C013DD.png) | [chinh phục] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to conquer; to subjugate; to subdue | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đế quốc Mỹ đã thất bại trong âm mưu chinh phục Việt Nam | | US imperialism failed in its scheme to conquer Vietnam | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chinh phục thiên nhiên | | To conquer nature | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to win | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ nghĩa xã hội ngày nay đã chinh phục trái tim và khối óc của hàng nghìn triệu người trên thế giới | | Socialism has now won the hearts and minds of thousands of millions in the world |
|
|
|
|